Cấp Lớp | Học Phí | Bộ Kit |
---|---|---|
Lớp Pre | 238,000,000 | 10,000,000 |
Lớp 1 | 340,000,000 | 10,000,000 |
Lớp 2 | 340,000,000 | 10,000,000 |
Lớp 3 | 340,000,000 | 10,000,000 |
Lớp 4 | 340,000,000 | 10,000,000 |
Lớp 5 | 340,000,000 | 10,000,000 |
Lớp 6 | 367,710,000 | 15,000,000 |
Lớp 7 | 367,710,000 | 15,000,000 |
Lớp 8 | 367,710,000 | 15,000,000 |
Lớp 9 | 367,710,000 | 15,000,000 |
Lớp 10 | 408,720,000 | 15,000,000 |
Lớp 11 | 412,650,000 | 16,900,000 |
Lớp 12 | 412,650,000 | 16,900,000 |
Account holder | CONG TY CO PHAN GIAO DUC QUOC TE SAINT MARY |
Account number | 100702074587 |
Bank | WOORI BANK VIETNAM – BIEN HOA BRANCH |
Phí ghi danh là phí đóng một lần, không hoàn lại, đảm bảo giữ chỗ cho học sinh
Cấp Lớp | Phí Ghi Danh |
---|---|
Lớp Pre – 12 | 30,000,000 |
Phí ghi danh là phí đóng một lần, không hoàn lại, đảm bảo giữ chỗ cho học sinh
Cấp Lớp | Phí |
---|---|
Lớp Pre | 4,500,000 |
Lớp 1 – 12 | 5,600,000 |
No. | Classes | Grade Level | Fee/Year |
---|---|---|---|
1 | Học phí tăng cường tiếng Anh | Lớp 3 -5 | 58,000,000 |
2 | Học phí tăng cường tiếng Anh | Lớp 6 -9 | 66,000,000 |
3 | Học phí tăng cường tiếng Anh | Lớp 10 | 66,000,000 |
Cấp Lớp | Phí Nội Trú Từ Thứ 2 Đến Thứ 6/Năm | Phí Nội Trú Từ Thứ 2 Đến Chủ Nhật/ Năm |
---|---|---|
Lớp 6 – 12 | 100,000,000 | 130,000,000 |
Cấp Lớp | Phí bán trú/ năm (ăn sáng, ăn trưa, ăn xế) |
---|---|
Lớp Pre | 29,250,000 |
Lớp 1 – 5 | 29,250,000 |
Lớp 6 – 12 | 33,750,000 |
Khoảng Cách | Số Km | Chi Phí/ Năm |
---|---|---|
Dưới 5 km | 5 | 19,090,000 |
Từ 5 km đến dưới 10 km | 10 | 26,450,000 |
Từ 10 km đến dưới 15 km | 15 | 36,570,000 |
Từ 15 km đến dưới 20 km | 20 | 48,300,000 |
Từ 20 km đến dưới 25 km | 25 | 62,560,000 |
Từ 25 km đến dưới 30 km | 30 | 74,520,000 |